BJ3M-PDT-C

Địa chỉ: Quốc lộ 51, khu phố Phước Thạnh, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Email: lehung@hhtech.com.vn

Hotline 24/7:

078.8986889
038.5255474
Danh mục sản phẩm
BJ3M-PDT-C

BJ3M-PDT-C

BJ3M-PDT-C

  • Loại phát hiện : Loại phản xạ gương (tích hợp bộ khuếch đại)
  • Khoảng cách phát hiện : 3m(MS-2A)
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø75mm
  • Nguồn sáng : LED đỏ(660nm)
  • Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
  • Nguồn cấp : 12-24VDC  ±10%(sóng P-P: max. 10%)
  • Chế độ hoạt động : Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc)
  • Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
  • Liên hệ
  • 1838
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Bảng dữ liệu In

 
Loại phát hiện Loại phản xạ gương (tích hợp bộ khuếch đại)
Khoảng cách phát hiện 3m(MS-2A)
Khoảng cách phát hiện Vật liệu đục min. Ø75mm
Nguồn sáng LED đỏ(660nm)
Thời gian đáp ứng Max. 1ms
Nguồn cấp 12-24VDC  ±10%(sóng P-P: max. 10%)
Dòng tiêu thụ Max. 30mA
Điều chỉnh độ nhạy Bộ điều chỉnh độ nhạy
Chế độ hoạt động Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc)
Ngõ ra điều khiển NPN mạch thu hở
Loại kết nối Loại giắc cắm(M8)
Môi trường_Ánh sáng xung quanh Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx,
Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx
(ánh sáng nhận)
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh -25 đến 55℃, bảo quản: -40 đến 70℃
Cấu trúc bảo vệ IP67
Tiêu chuẩn
Môi trường_Độ ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Chất liệu Vỏ: Polycarbonate+Acrylonitrile butadiene styrene, LED Cap: Polycarbonate, phần phát hiện: Polymethyl methacrylate,
giá đỡ: SUS304(thép không gỉ 304), bu-lông Steel chromium molybdenum, đai ốc: Steel chromium molybdenum,
Sleeve: Brass, Ni-plate
Phụ kiện_Thông dụng  
Phụ kiện_Riêng lẻ Gương phản xạ(MS-2A)
Trọng lượng Xấp xỉ 55g(Xấp xỉ 30g)

※Khoảng cách phát hiện từ 0.1 đến 4m hoặc 0.1 đến 5m khi sử dụng gương phản xạ MS-2S hoặc MS-3S. Khi sử dụng băng dính phản xạ, độ phản xạ sẽ thay đổi theo kích thước của băng dính. Vui lòng tham khảo bảng “▣ Độ phản xạ theo model băng dính phản xạ” trước khi sử dụng.
※Giắc cắm cáp M8 được bán riêng. (cáp – AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm)
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm được đề cập trong mục Môi trường được đo ở điều kiện không đông đặc hoặc ngưng tụ.
※Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.

Sản phẩm cùng loại
PRFD Series

PRFD Series

Giá:

Liên hệ

TX4H-14C

TX4H-14C

Giá:

Liên hệ

PRFDT08-2DO-V

PRFDT08-2DO-V

Giá:

Liên hệ

TK Series

TK Series

Giá:

Liên hệ

PRFDT30-12DO-V

PRFDT30-12DO-V

Giá:

Liên hệ

TCN Series

TCN Series

Giá:

Liên hệ

PRFDT18-7DO-V

PRFDT18-7DO-V

Giá:

Liên hệ

TCN4S-24R-P

TCN4S-24R-P

Giá:

Liên hệ

Zalo
Hotline