| Số kênh ngõ vào |
8 điểm |
| Nguồn cấp |
24VDC  |
| Dải điện áp cho phép |
90 đến 110% điện áp định mức |
| Nguồn tiêu thụ |
Max. 5W(tải max) |
| Phương pháp hiển thị |
Loại không hiển thị, kiểm tra và cài đặt tham số qua thiết bị bên ngoài (PC, PLC,...) |
| Loại ngõ vào_TC |
K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II |
| Loại ngõ vào_RTD |
DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω) |
| Loại ngõ vào_Analog |
Điện áp: 0-100mVDC , 0-5VDC , 1-5VDC , 0-10VDC 
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA |
| Loại ngõ vào_CT |
0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000, Đo lường chính xác : ±5% F.S. ±1-chữ số |
| Độ chính xác đo |
± 5% F.S. ± 1 chữ số |
| |
Ngõ ra RS485(Modbus RTU) |
| Truyền thông_PC loader |
TTL (Giao thức Modbus RTUl) |
| Bảo vệ bộ nhớ |
Xấp xỉ 10 năm(loại bộ nhớ bán dẫn không bay hơi) |
| Điện trở cách điện |
100MΩ(tại mức sóng kế 500VDC) |
| Độ bền điện môi |
1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút(giữa đầu nối nguồn và đầu nối ngõ vào) |
| Rung động |
Biên độ 0.75mm ở tần số 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
| Khả năng chống ồn |
±0.5kV nhiễu sóng vuông ±0.5kV (độ rộng xung: 1㎲) nhiễu bởi do máy móc |
| Môi trường_Nhiệt độ xung quanh |
-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
| Môi trường_Độ ẩm xung quanh |
35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
| Cấu trúc bảo vệ |
IP20 (tiêu chuẩn IEC) |
| Phụ kiện |
giắc cắm mở rộng: 1, giắc cắm mô-đun khóa: 2 |
| Tiêu chuẩn |
 |
| Trọng lượng |
Xấp xỉ 220.6g(Xấp xỉ 147.5g) |